Mật độ xây dựng đứng là một trong những chỉ số kỹ thuật quan trọng khi triển khai các dự án xây dựng, có ảnh hưởng trực tiếp đến phẩm chất của công trình. Dưới đây, VINA Land sẽ hướng dẫn bạn cách tính mật độ xây dựng nhanh chóng và chính xác.
Thế nào là mật độ xây dựng?
Mật độ xây dựng là một thuật ngữ quan trọng trong lĩnh vực xây dựng và quy hoạch đô thị. Đây là một chỉ số kỹ thuật quy định tỷ lệ giữa diện tích xây dựng trên một khu đất so với tổng diện tích của khu đất đó. Mật độ xây dựng thể hiện mức độ sử dụng và sắp xếp không gian trên một địa bàn cụ thể và có ảnh hưởng trực tiếp đến việc phát triển hạ tầng, môi trường, và chất lượng cuộc sống của cư dân trong khu vực.

Mật độ xây dựng có thể được tính dựa trên tỷ lệ phần trăm của diện tích xây dựng trên diện tích đất (bao gồm cả tầng trệt và các tầng lầu) hoặc thông qua việc quy định giới hạn chiều cao của các công trình xây dựng. Nó thường được áp dụng để kiểm soát và quản lý sự phát triển của các khu vực đô thị, đảm bảo rằng hạ tầng và dịch vụ cơ bản như giao thông, nước sạch, và năng lượng có thể cung cấp đủ cho dân cư đang và sẽ sống tại đó.
Mật độ xây dựng không chỉ ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống, mà còn đối tượng đến môi trường, an ninh, và thẩm mỹ của khu vực. Việc quản lý mật độ xây dựng thông minh và hiệu quả có thể giúp đảm bảo bền vững cho sự phát triển đô thị trong tương lai.
Cách tính mật độ xây dựng nhanh chóng và chuẩn xác
Có thể phân chia thành hai cách tính đơn giản về mật độ xây dựng, bao gồm mật độ xây dựng nhà ở và mật độ xây dựng công trình.
Với mật độ xây dựng công trình
Mật độ xây dựng công trình được tính bằng cách chia diện tích chiếm đất của công trình kiến trúc cho tổng diện tích lô đất xây dựng, sau đó nhân với 100% để biểu thị kết quả dưới dạng phần trăm (m2).
*Diện tích chiếm đất của công trình kiến trúc được tính bằng cách hình chiếu bề mặt của công trình (ngoại trừ nhà phố và sân vườn).

Đối với mật độ xây dựng nhà ở
Để tính mật độ xây dựng nhà ở, chúng ta sử dụng các biểu thức sau:
- Nt là Mật độ xây dựng của khu đất cần tính
- Ct là Diện tích khu đất cần tính
- Ca là Diện tích khu đất cận trên
- Cb là Diện tích khu đất cận dưới
- Na là Mật độ xây dựng cận trên trong bảng 1 tương ứng với Ca
- Nb là Mật độ xây dựng cận dưới trong bảng 1 tương ứng với Cb
Bảng tra cứu dưới đây cung cấp thông tin tham khảo về mật độ xây dựng cho các loại nhà phố riêng lẻ, biệt thự và nhà vườn dựa trên diện tích lô đất (m2/căn nhà):
- Diện tích lô đất (m2/căn nhà) <=50: Mật độ xây dựng tối đa (%) = 100
- Diện tích lô đất (m2/căn nhà) 75: Mật độ xây dựng tối đa (%) = 90
- Diện tích lô đất (m2/căn nhà) 100: Mật độ xây dựng tối đa (%) = 80
- Diện tích lô đất (m2/căn nhà) 200: Mật độ xây dựng tối đa (%) = 70
- Diện tích lô đất (m2/căn nhà) 300: Mật độ xây dựng tối đa (%) = 60
- Diện tích lô đất (m2/căn nhà) 500: Mật độ xây dựng tối đa (%) = 50
- Diện tích lô đất (m2/căn nhà) >=1000: Mật độ xây dựng tối đa (%) = 40
Thông tin này giúp quy định mức độ sử dụng đất trong các dự án nhà ở khác nhau, dựa trên diện tích lô đất sẵn có.
Quy định về mật độ xây dựng
Quy định về mật độ xây dựng là một phần quan trọng của quy hoạch đô thị và luật xây dựng trong hầu hết các quốc gia. Nó định rõ tỷ lệ tối đa hoặc tối thiểu của diện tích xây dựng trên một khu đất cụ thể. Quy định này nhằm đảm bảo sự hài hòa và bền vững trong phát triển đô thị, ảnh hưởng trực tiếp đến môi trường sống và chất lượng cuộc sống của cư dân.

Mật độ xây dựng thường được biểu thị dưới dạng phần trăm, và nó có thể thay đổi tùy theo loại đất, mục đích sử dụng đất, và quy định cụ thể của từng khu vực. Quy định về mật độ xây dựng đặt ra các giới hạn về chiều cao của công trình, diện tích đất xây dựng, và không gian xanh cần bảo tồn. Điều này giúp kiểm soát sự sắp xếp không gian, tăng cường an ninh, và bảo vệ môi trường.
Mật độ xây dựng cũng liên quan chặt chẽ đến các yếu tố khác như tiện ích công cộng, giao thông, và hạ tầng. Quy định mật độ xây dựng có thể thúc đẩy sự phát triển bền vững bằng cách đảm bảo rằng hệ thống giao thông và cơ sở hạ tầng có khả năng phục vụ dân số tương lai.
Tầm quan trọng của mật độ xây dựng
Mật độ xây dựng là một khía cạnh quan trọng của quản lý đô thị và xây dựng. Tầm quan trọng của mật độ xây dựng nằm ở nhiều khía cạnh quan trọng:

- Quản lý không gian: Mật độ xây dựng giúp kiểm soát sự sắp xếp và sử dụng không gian đô thị, đảm bảo tính hài hòa và bền vững. Nó ngăn chặn sự lạm dụng đất và hạn chế sự lên cao của các công trình, giúp duy trì tính thẩm mỹ và không gian xanh.
- Bảo vệ môi trường: Mật độ xây dựng hợp lý giúp bảo vệ môi trường sống. Nó giảm áp lực lên các khu vực thiên nhiên, giữ lại không gian xanh và quyền tiếp cận ánh sáng tự nhiên, giảm ô nhiễm môi trường và khí hậu trong lành hơn.
- Chất lượng cuộc sống: Mật độ xây dựng phù hợp tạo ra môi trường sống tốt hơn. Nó ảnh hưởng đến tiện ích công cộng, giao thông, và dịch vụ cơ bản, đảm bảo cư dân có cuộc sống an toàn và thoải mái hơn.
- Phát triển bền vững: Quản lý mật độ xây dựng thông minh có thể thúc đẩy phát triển đô thị bền vững bằng cách đảm bảo rằng hạ tầng và tiện ích phục vụ được dân số tương lai.
- An ninh và sự riêng tư: Mật độ xây dựng cân đối cũng đóng vai trò trong việc bảo vệ an ninh và sự riêng tư của cư dân, tránh tình trạng quá đông đúc hoặc trống rỗng.
- Mật độ xây dựng đóng vai trò quan trọng trong việc định hình và quản lý đô thị để đảm bảo cuộc sống tốt và bền vững cho cư dân cũng như bảo vệ môi trường tự nhiên.
Phân loại mật độ xây dựng
Mật độ xây dựng chia thành hai loại chính: mật độ xây dựng thuần và mật độ xây dựng gộp.

- Mật độ xây dựng thuần: Đây là tỷ lệ diện tích của các công trình xây dựng trên tổng diện tích lô đất, không tính đến diện tích của các phần không liên quan trực tiếp đến công trình, như khu vui chơi trẻ em, sân thể thao ngoài trời, bể bơi, tiểu cảnh trang trí hoặc công viên.
- Mật độ xây dựng gộp: Đây là tỷ lệ của diện tích các công trình xây dựng trên tổng diện tích lô đất, bao gồm cả các khu cây xanh, sân đường, không gian mở và bất kỳ khu vực không được xây dựng trong khu đất đó.
- Mỗi loại công trình thường có quy định riêng về mật độ xây dựng. Do đó, chủ đầu tư cần nắm rõ đặc điểm và mô hình công trình để xác định mật độ xây dựng phù hợp trước khi tiến hành xây dựng.
Hơn nữa, mật độ xây dựng cũng được phân loại dựa trên loại hình công trình như sau:
- Mật độ xây dựng nhà phố
- Mật độ xây dựng chung cư
- Mật độ xây dựng biệt thự
- Mật độ xây dựng nhà ở tách biệt
Điều này giúp quy định rõ ràng các yêu cầu về mật độ xây dựng cho từng loại công trình, đảm bảo tuân thủ các quy định quy hoạch đô thị và phát triển đô thị theo cách bền vững.
Lưu ý khi tính mật độ xây dựng
Khi tính mật độ xây dựng, cần tuân thủ các lưu ý sau đây:

- Xác định loại công trình: Đầu tiên, xác định loại hình công trình để áp dụng đúng quy định mật độ xây dựng tương ứng.
- Thu thập thông tin: Tập hợp tất cả thông tin liên quan đến diện tích lô đất và diện tích xây dựng, bao gồm cả không gian xanh và các yếu tố không tính vào mật độ.
- Sử dụng công thức đúng: Sử dụng công thức tính mật độ xây dựng phù hợp với loại công trình để tính toán chính xác.
- Tuân thủ quy định: Kiểm tra và đảm bảo rằng mật độ xây dựng tính toán tuân theo các quy định và quy chuẩn địa phương hoặc quốc gia.
- Xem xét yếu tố môi trường: Luôn xem xét ảnh hưởng của mật độ xây dựng đối với môi trường xung quanh và cân nhắc các biện pháp bảo vệ môi trường.
Hy vọng bài viết trên đã giúp bạn nắm được cách tính mật độ xây dựng. Truy cập ngay vào website của VINA Land để tìm hiểu thêm nhiều kiến thức hữu ích hơn nhé!
Xem thêm:
- Công Đất Là Gì? 1 Công Đất Bao Nhiêu Mét Vuông?
- [Giải Đáp] Cách Quy Đổi 1 Sào Đất Bao Nhiêu M2 Chuẩn Nhất?
- [Cập Nhật] Cách Tính Diện Tích Đất 4 Cạnh Không Bằng Nhau Chính Xác Nhất
- 1 Lô Đất Bao Nhiêu M2? Cách Quy Đổi Chính Xác Nhất
- [Hướng Dẫn Chi Tiết] Cách Tính Mật Độ Xây Dựng Nhà Phố Chuẩn Xác Nhất