Vay ngân hàng cần thế chấp gì? Những thủ tục người vay cần biết

Nhu cầu vay vốn là một hình thức vay phổ biến giúp mọi người có thêm lựa chọn khi cần huy động vốn. Tuy nhiên, tùy thuộc mục đích vay mà khách hàng cần phải đáp ứng những thủ tục khác nhau. Vì thế, hãy tham khảo bài viết dưới đây để nắm các thông tin cơ bản nhất về vay ngân hàng cần thế chấp gì?

vay ngan hang can the chap gi

I. Vay thế chấp ngân hàng là gì? 

Vay thế chấp ngân hàng là hình thức vay tiền dùng tài sản để thế chấp cho khoản vay. Người đi vay phải có quyền sở hữu đối với tài sản thế chấp. 

Nếu ngân hàng xét duyệt hồ sơ vay thì ngân hàng sẽ giữ các giấy tờ chứng minh quyền sở hữu các tài sản thế chấp như: xe cộ, nhà cửa, đất đai,… tuy nhiên, tài sản vẫn thuộc quyền sở hữu của người vay. 

II. Đặc điểm vay thế chấp ngân hàng

Vay thế chấp ngân hàng bao gồm những đặc điểm nổi bật sau: 

  • Đa dạng loại tài sản đảm bảo: Tài sản thế chấp là tài sản được ngân hàng thẩm định giá trị. Có rất nhiều loại tài sản thế chấp như: ô tô, hàng hoá luân chuyển, sổ đỏ, sổ hồng,… 
  • Thời gian vay linh hoạt tùy nhu cầu của người vay, thời gian có thể lên đến 25 năm
  • Lãi suất vay thế chấp thường thấp hơn nhiều so với vay tín chấp
  • Hạn mức vay dao động đến 70 – 100% giá trị tài sản thế chấp
  • Người vay có thể tiếp tục sử dụng tài sản, ngân hàng chỉ giữ lại giấy tờ chứng minh quyền sở hữu.

Ngoài ra, tùy theo đặc điểm kinh doanh, các ngân hàng sẽ có thêm những yêu cầu khác để xét duyệt tài sản thế chấp trước khi cho vay. 

vay ngan hang can the chap gi

III. So sánh điểm khác nhau giữa vay tín chấp và thế chấp

Bên dưới là những điểm khác nhau cơ bản giữa vay tín chấp và thế chấp:

Tiêu chí Vay thế chấp Vay tín chấp
Tên gọi khác Vay có tài sản đảm bảo Vay không có tài sản đảm bảo
Đặc điểm Cần có tài sản đảm bảo. Tài sản phải thuộc quyền sở hữu của người vay và được ngân hàng thẩm định giá Hình thức vay vốn dựa vào khả năng trả nợ và uy tín của người vay, không cần tài sản đảm bảo
Tài sản đảm bảo Cần tài sản đảm bảo Không cần tài sản đảm bảo
Lãi suất Thấp hơn  Cao hơn
Hạn mức Từ 70 – 100% giá trị tài sản đảm bảo Thấp hơn tuỳ thuộc năng lực trả nợ của người vay
Thời gian xét duyệt Thời gian thẩm định và xử lý lâu Thời gian thẩm định, giải ngân nhanh, có thể vay trong ngày
Thủ tục  Phức tạp  Đơn giản 

Vậy, vay thế chấp chủ yếu phù hợp với người cần vốn lớn để đầu tư trong khi vay tín chấp thích hợp cho những khách hàng cần vay nhanh, vay ít để chi tiêu. Vì vậy, tùy mục đích vay vốn mà khách hàng có thể lựa chọn những hình thức vay phù hợp. 

IV. Khách hàng cần vốn, có nên vay thế chấp ngân hàng không?

Khi vay thế chấp ngân hàng, khách hàng sẽ nhận được các lợi ích sau: 

  • Hạn mức cao: tuỳ giá trị tài sản đảm bảo, khách hàng có thể vay đến hàng tỷ đồng nhằm đáp ứng các nhu cầu khác nhau của khách hàng như mua nhà, sửa chữa nhà, đầu tư, kinh doanh, … 
  • Thời hạn vay dài: Khách hàng có thể vay trong khoảng thời gian lên đến 25 năm với mức lãi suất giảm dần. Nhờ đó, người vay có thêm nhiều thời gian để cân đối và trả nợ
  • Hình thức thanh toán linh hoạt: Người vay có thể trả lãi ngân hàng theo tháng, quý hoặc nam;  tiền gốc cũng được ưu đãi trả một lần hoặc trả nhiều đợt
  • Quyền sở hữu tài sản thế chấp thuộc về người đi vay

Với những lợi ích trên, khách hàng hoàn toàn có thể vay thế chấp ngân hàng khi có nhu cầu.

V. Các loại lãi vay thế chấp ngân hàng mới nhất hiện nay

Hình thức vay thế chấp ngân hàng có 3 loại lãi suất chính, bao gồm lãi suất cố định, lãi suất thả nổi và lãi suất hỗn hợp. Trong đó, mỗi loại lãi khác nhau có cách tính khác nhau. Cụ thể: 

vay ngan hang can the chap gi

1. Lãi suất thả nổi

Lãi suất thả nổi có giá trị thay đổi phụ thuộc vào chính sách và quy định của ngân hàng theo giai đoạn. Các ngân hàng sẽ điều chỉnh mức lãi suất định kỳ 3 hoặc 6 tháng 1 lần. 

Công thức:

Lãi suất thả nổi = Lãi suất cơ sở + Biên độ lãi suất 

Số tiền lãi mỗi tháng = Số tiền vay thế chấp x Lãi suất thả nổi (%/tháng)

Trong đó: 

  • Lãi suất cơ sở là lãi suất tiết kiệm có kỳ hạn 12, 13 hoặc 24 tháng, nhận lãi ở cuối kỳ hạn
  • Trong thời hạn vay vốn, biên độ lãi suất không thay đổi, được ghi rõ trong hợp đồng vay thế chấp

Nhìn chung, lãi suất thả nổi có thể tăng hoặc giảm tùy theo chính sách ngân hàng, vì thế, khoản vay có thể gặp nhiều rủi ro hơn so với lãi suất cố định. 

2. Lãi suất cố định 

Lãi suất cố định là loại lãi có giá trị không đổi trong suốt thời gian vay. Công thức được tính như sau: 

Tiền lãi hàng tháng = Số tiền vay thế chấp x Lãi suất cố định (%/năm) / 12

3. Lãi suất hỗn hợp 

Lãi suất hỗn hợp bao gồm lãi suất cố định và lãi suất thả nổi; thường chỉ được áp dụng trong một khoảng thời gian nhất định khoảng 3, 6,12,18 hoặc 14 tháng tuỳ gói vay và chính sách ngân hàng. Sau khoảng thời gian này, ngân hàng sẽ tiếp tục áp dụng lãi suất thả nổi.

Tùy từng thời điểm mà công thức tính lãi suất hỗn hợp sẽ được tính theo công thức tính lãi suất thả nổi hay lãi suất cố định. Vì thế, lãi suất hỗn hợp vừa có tính biến động của lãi suất thả nổi, vừa ổn định giống lãi suất cố định. Ngoài ra, độ rủi ro của lãi suất hỗn hợp cũng thấp hơn so với lãi suất thả nổi. 

VI. Hình thức vay phổ biến hiện nay

1. Vay kinh doanh 

Đây là hình thức vay vốn dành cho khách hàng có nhu cầu vay vốn kinh doanh. Hình thức vay này thường có những đặc điểm sau: 

  • Mục đích vay đa dạng: bổ sung vốn kinh doanh, mở rộng phát triển kinh doanh, đầu từ tài sản cố định,… 
  • Không bắt buộc đăng ký kinh doanh/ giấy phép kinh doanh
  • Chính sách vay đặc biệt dành riêng cho khách hàng kinh doanh trong lĩnh vực nhà hàng – khách sạn 
  • Đáp ứng tối đa 10 tỷ đồng và 100% nhu cầu vốn
  • Chấp nhận khách hàng có nguồn thu từ trực tuyến
  • Hạn mức cho vay tối đa lên đến 85% giá trị tài sản đảm bảo
  • Hình thức vay và thanh toán linh hoạt, thuận tiện
  • Lãi suất ưu đãi
  • Thời gian vay lên đến 10 năm

2. Vay mua nhà đất, căn hộ

Hình thức vay dành cho khách hàng cần vốn mua đất hoặc nhà ở. Đặc điểm của hình thức vay này bao gồm: 

  • Khách hàng có thể vay tối đa 75% giá căn hộ/nhà, 100% nhu cầu vốn và tối đa 20 tỷ đồng
  • Khách hàng phải thanh toán công nợ và hoàn vốn cho bên bán nhà trong thời gian tối đa 12 tháng tính từ ngày ra sổ
  • Thời gian có thể vay vốn lên đến 25 – 35 năm 

3. Vay mua ô tô trả góp 

Đây là hình thức vay phù hợp với những khách hàng muốn mua ô tô để kinh doanh hoặc đi lại. Đối với trường hợp này, khách hàng có thể dùng chiếc xe ô tô muốn mua làm tài sản đảm bảo. 

Hình thức vay này có đặc điểm:

  • Hình thức  vay áp dụng cho cả việc mua xe mới và xe cũ
  • Thời gian vay tối đa 84 tháng đối với xe đã qua sử dụng và 96 tháng đối với xe mới
  • Hạn mức vay lên đến 85% giá trị chiếc xe
  • Cách thanh toán linh hoạt
  • Thủ tục vay đơn giản, thời gian xử lý nhanh 

4. Vay tiêu dùng có tài sản đảm bảo 

Hình thức vay tạo điều kiện cho khách hàng có thể tiếp cận với nguồn vốn lớn để đáp ứng nhu cầu tiêu dùng như trang trí nội thất, mua sắm, du lịch, giáo dục, khám chữa bệnh…

Đặc điểm hình thức vay tiêu dùng có tài sản đảm bảo bao gồm: 

  • Đáp ứng nhiều mục đích như trang trí nội thất, du lịch, khám chữa bệnh…
  • Khoản vay đáp ứng tối đa 3 tỷ đồng và 100% nhu cầu vốn
  • Thời hạn vay lên đến 10 năm
  • Hình thức vay linh hoạt

5. Vay sửa chữa nhà

Hình thức vay dành cho khách hàng muốn xây dựng, sửa chữa hoặc nâng cấp không gian sống. 

Hình thức vay này bao gồm những đặc điểm:

  • Phục vụ mục đích xây dựng, sửa chữa hoặc nâng cấp nhà cửa
  • Đáp ứng khoản vay lên đến 3 tỷ đồng
  • Thời gian vay tối đa 25 năm
  • Hình thức vay và thanh toán linh hoạt, thuận tiện

VII. Các loại hồ sơ và thủ tục vay thế chấp ngân hàng 

1. Những điều kiện khách hàng cần có khi vay thế chấp ngân hàng

Để thực hiện vay thế chấp ngân hàng, khách hàng cần đáp ứng những điều kiện sau: 

  • Người vay thế chấp là người Việt Nam hoặc là người nước ngoài
  • Người vay thế chấp đang sinh sống hoặc làm việc tại nơi có chi nhánh hoặc các địa điểm giáp ranh với nơi có chi nhánh của ngân hàng.
  • Các tài sản thế chấp phù hợp với quy định của ngân hàng
  • Người vay có nguồn thu nhập ổn định, có khả năng thanh toán khoản vay

2. Hồ sơ vay thế chấp ngân hàng

Khách hàng, khi vay thế chấp ngân hàng cần chuẩn bị các loại hồ sơ sau: 

  • Giấy đề nghị vay vốn và phương án trả nợ của người vay theo mẫu của ngân hàng
  • Các loại giấy tờ tùy thân như: sổ hộ khẩu, chứng minh nhân dân/ căn cước công dân/hộ chiếu. 
  • Các loại giấy tờ liên quan đến mục đích vay vốn: hợp đồng mua nhà, chiến lược kinh doanh,…
  • Giấy tờ liên quan đến những tài sản đảm bảo: giấy chứng nhận sở hữu phương tiện giao thông vận tải hoặc sổ đỏ, sổ hồng nếu tài sản thế chấp là bất động sản
  • Giấy chứng minh thu nhập: các loại giấy tờ chứng minh các nguồn thu nhập của người vay như cho thuê nhà, kinh doanh; bản kê khai lương có xác nhận của cơ quan trong 6 tháng gần nhất,… 

VIII. Quy trình các bước vay thế chấp ngân hàng

Trước khi quyết định lựa chọn ngân hàng để vay thế chấp, khách hàng phải tìm hiểu thông tin về quy trình vay thế chấp của từng ngân hàng khác nhau. Hiện nay, hầu hết các ngân hàng đều cho phép người vay thực hiện theo 2 cách, bao gồm đăng ký tại quầy giao dịch và đăng ký online. 

1. Đăng ký tại quầy giao dịch

  • Bước 1: Cung cấp thông tin theo hướng dẫn của nhân viên tại quầy giao dịch như: thu nhập, mục đích vay, tài sản thế chấp…
  • Bước 2: Khách hàng vay thế chấp chuẩn bị đầy đủ các loại giấy tờ trong hồ sơ vay vốn
  • Bước 3: Ngân hàng thẩm định hồ sơ của khách hàng
  • Bước 4: Ngân hàng phê duyệt khoản vay của khách hàng
  • Bước 5: Ngân hàng gửi thông báo đã phê duyệt yêu cầu cho người vay và tiến hành giải ngân cho khách hàng 

2. Đăng ký online 

Đăng ký online là hình thức vay thế chấp qua các ứng dụng ngân hàng trên điện thoại hoặc website của ngân hàng. Phương thức này giúp khách hàng tiết kiệm đáng kể thời gian và công sức di chuyển. 

  • Bước 1: Truy cập website/ ứng dụng của ngân hàng và chọn “Vay có tài sản đảm bảo”. 
  • Bước 2: Click chuột “Đăng ký ngay” ở hình thức vay thế chấp muốn vay
  • Bước 3: Điền hoặc chọn đầy đủ các thông tin có trong biểu mẫu, click chuột vào ô “Tôi không phải là người máy”, “Bằng cách đăng ký thông tin này, tôi đồng ý nhận bản tin của VPBank”, sau đó bấm nút Đăng ký. 

IX. Một số câu hỏi thường gặp khi vay thế chấp ngân hàng

1. Khi vay thế chấp ngân hàng, khách hàng phải nộp những loại phí nào? 

Khách hàng, khi vay thế chấp ngân hàng, cần phải thanh toán các loại phí sau: phí đăng ký giao dịch đảm bảo tài sản thế chấp, phí công chứng thế chấp,phí phạt trả nợ trễ hạn, phí thẩm định tài sản thế chấp, phí bảo hiểm vật chất, phí trả nợ trước hạn, phí bảo hiểm nhân thọ,…

2. Nếu chưa kịp thanh toán khoản vay khi đến hạn thanh toán, người vay có bị phạt không? 

Khách hàng nếu chưa kịp thanh toán khi đến hạn thanh toán khoản vay sẽ bị phạt một khoản phí trả nợ trước hạn. Mức phí cao hay thấp phụ thuộc vào quy định của mỗi ngân hàng. 

3. Khách hàng có nợ xấu có được vay thế chấp ngân hàng không?

Tuỳ theo nhóm nợ xấu mà khách hàng đang mắc phải mà ngân hàng quyết định có cho vay hay không. Trong trường hợp, người vay thuộc nhóm nợ xấu 1, người vay vẫn có thể vay vốn. Tuy nhiên, đối với những khách hàng thuộc nhóm nợ xấu 2, 3, 4 hoặc 5, hầu hết ngân hàng, tổ chức tín dụng đều không phê duyệt khoản vay. 

Thông thường, các thông tin về nợ xấu được lưu trữ trong khoảng 5 năm. Vì thế, khách hàng không thể vay thế chấp trong khoảng thời gian này. 

Để thực hiện vay thế chấp ngân hàng, người vay cần hiểu và nắm vững các kiến thức về vay thế chấp ngân hàng để thực hiện vay vốn một cách nhanh chóng khi có nhu cầu. Ngoài ra, nếu bạn có nhu cầu tư vấn về đầu tư bất động sản, hãy liên hệ ngay với Vinaland qua website vinaland.co hoặc hotline 0907 13 82 83 – 0898 13 63 33 để được giải đáp một cách cụ thể, tận tình nhất.